Có 2 kết quả:

克期 kè qī ㄎㄜˋ ㄑㄧ刻期 kè qī ㄎㄜˋ ㄑㄧ

1/2

kè qī ㄎㄜˋ ㄑㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to set a date
(2) to set a time frame
(3) within a certain time limit

kè qī ㄎㄜˋ ㄑㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 克期[ke4 qi1]